PHẦN III: CÔNG TÁC XÂY TÔ | |||||||||||
1 | Xây tường gạch ống 8x8x18 | M2 | 90,000 | 65,000 | 155,000 | ||||||
2 | Gạch thẻ 4x8x18 | M2 | 140,000 | 80,000 | 22,000 | ||||||
3 | Gạch thẻ cầu thang 4x8x18 | M3 | 1,300,000 | 1,300,000 | 2,600,000 | ||||||
4 | Tô tường | M2 | 35,000 | 50,000 | 85,000 | ||||||
PHẦN IV: CÔNG TÁC ỐP LÁT GẠCH | |||||||||||
1 | Cán vữa nền nhà | M2 | 35,000 | 40,000 | 75,000 | ||||||
2 | Lát gạch(chưa bao gồm giá gạch) | M2 | 10,000 | 65,000 | 75,000 | ||||||
3 | Ốp gạch tường nhà vệ sinh | M2 | 10,000 | 75,000 | 85,000 | ||||||
PHẦN V: LỢP MÁI | |||||||||||
1 | Lợp mái ngói | M2 | 40,000 | 40,000 | |||||||
2 | Lợp mái tôn | M2 | 30,000 | 30,000 | |||||||
PHẦN VI: SƠN NƯỚC – SƠN DẦU | |||||||||||
1 | Trét bột trong nhà | M2 | 13,000 | 20,000 | 33,000 | ||||||
2 | Trét bột ngoài nhà | M2 | 18,000 | 20,000 | 38,000 | ||||||
3 | Lăn sơn trong nhà (2 lớp) | M2 | 20,000 | 18,000 | 38,000 | ||||||
4 | Lăn sơn ngoài nhà (2 lớp) | M2 | 25,000 | 20,000 | 45,000 | ||||||
5 | Sơn dầu JOTUN | M2 | 50,000 | 40,000 | 90,000 | ||||||
6 | Sơn dầu Bạch tuyết | M2 | 30,000 | 40,000 | 70,000 |